Valuta Ex Logo

MYR đến BIF

Chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MYR - Ringgit Malaysiaselect icon
RM
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái MYR/BIF 687.7 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/myr-to-bif?amount=1

Ringgit Malaysia là tiền tệ củaMalaysia

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where MYR is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMYRPhí chuyển nhượngBIF
0%1 MYR0.0 MYR687.7 BIF
1%1 MYR0.010 MYR680.82 BIF
2%1 MYR0.020 MYR673.94 BIF
3%1 MYR0.030 MYR667.07 BIF
4%1 MYR0.040 MYR660.19 BIF
5%1 MYR0.050 MYR653.31 BIF

Chuyển đổi Ringgit Malaysia thành Franc Burundi

MYRBIF
1687.7
53438.51
106877.02
2013754.04
5034385.1
10068770.2
250171925.5
500343851
1000687702.01

Chuyển đổi Franc Burundi thành Ringgit Malaysia

BIFMYR
10.0015
50.0073
100.015
200.029
500.073
1000.15
2500.36
5000.73
10001.45

Thông tin thêm về MYR hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MYR (Ringgit Malaysia) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ