Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang Sheqel Israel mới | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MYR sang ILS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MYR đến ILS

Chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MYR - Ringgit Malaysiaselect icon
RM
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái MYR/ILS 0.81658 đã cập nhật 45 phút trước

https://valuta.exchange/vi/myr-to-ils?amount=1

Ringgit Malaysia là tiền tệ củaMalaysia

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where MYR is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMYRPhí chuyển nhượngILS
0%1 MYR0.0 MYR0.82 ILS
1%1 MYR0.010 MYR0.81 ILS
2%1 MYR0.020 MYR0.80 ILS
3%1 MYR0.030 MYR0.79 ILS
4%1 MYR0.040 MYR0.78 ILS
5%1 MYR0.050 MYR0.78 ILS

Chuyển đổi Ringgit Malaysia thành Sheqel Israel mới

MYRILS
10.82
54.08
108.16
2016.33
5040.82
10081.65
250204.14
500408.28
1000816.57

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Ringgit Malaysia

ILSMYR
11.22
56.12
1012.24
2024.49
5061.23
100122.46
250306.15
500612.31
10001224.62

Thông tin thêm về MYR hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MYR (Ringgit Malaysia) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ