Valuta Ex Logo

MYR đến KHR

Chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MYR - Ringgit Malaysiaselect icon
RM
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái MYR/KHR 973.76 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/myr-to-khr?amount=1

Ringgit Malaysia là tiền tệ củaMalaysia

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where MYR is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMYRPhí chuyển nhượngKHR
0%1 MYR0.0 MYR973.76 KHR
1%1 MYR0.010 MYR964.02 KHR
2%1 MYR0.020 MYR954.29 KHR
3%1 MYR0.030 MYR944.55 KHR
4%1 MYR0.040 MYR934.81 KHR
5%1 MYR0.050 MYR925.07 KHR

Chuyển đổi Ringgit Malaysia thành Riel Campuchia

MYRKHR
1973.76
54868.83
109737.66
2019475.32
5048688.32
10097376.64
250243441.62
500486883.24
1000973766.49

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Ringgit Malaysia

KHRMYR
10.0010
50.0051
100.010
200.021
500.051
1000.10
2500.26
5000.51
10001.02

Thông tin thêm về MYR hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MYR (Ringgit Malaysia) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ