Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

MYR đến NAD

Chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ MYR
MYR - Ringgit Malaysiaselect icon
RM
Logo tiền tệ NAD
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái MYR/NAD 4.13 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/myr-to-nad?amount=1

Ringgit Malaysia là tiền tệ củaMalaysia

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where MYR is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMYRPhí chuyển nhượngNAD
0%1 MYR0.0 MYR4.13 NAD
1%1 MYR0.010 MYR4.08 NAD
2%1 MYR0.020 MYR4.04 NAD
3%1 MYR0.030 MYR4 NAD
4%1 MYR0.040 MYR3.96 NAD
5%1 MYR0.050 MYR3.92 NAD

Chuyển đổi Ringgit Malaysia thành Đô la Namibia

MYRNAD
14.13
520.65
1041.31
2082.62
50206.56
100413.12
2501032.81
5002065.63
10004131.27

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Ringgit Malaysia

NADMYR
10.24
51.21
102.42
204.84
5012.1
10024.2
25060.51
500121.02
1000242.05

Thông tin thêm về MYR hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MYR (Ringgit Malaysia) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ