Valuta Ex Logo

MYR đến SDG

Chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Bảng Sudan (SDG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MYR - Ringgit Malaysiaselect icon
RM
SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.

Tỷ giá hối đoái MYR/SDG 135.32 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/myr-to-sdg?amount=1

Ringgit Malaysia là tiền tệ củaMalaysia

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where MYR is usedcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia với Bảng Sudan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMYRPhí chuyển nhượngSDG
0%1 MYR0.0 MYR135.32 SDG
1%1 MYR0.010 MYR133.97 SDG
2%1 MYR0.020 MYR132.62 SDG
3%1 MYR0.030 MYR131.26 SDG
4%1 MYR0.040 MYR129.91 SDG
5%1 MYR0.050 MYR128.56 SDG

Chuyển đổi Ringgit Malaysia thành Bảng Sudan

MYRSDG
1135.32
5676.64
101353.29
202706.59
506766.49
10013532.98
25033832.45
50067664.9
1000135329.8

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Ringgit Malaysia

SDGMYR
10.0074
50.037
100.074
200.15
500.37
1000.74
2501.84
5003.69
10007.38

Thông tin thêm về MYR hoặc SDG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MYR (Ringgit Malaysia) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ