Valuta Ex Logo

MYR đến SEK

Chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Krona Thụy Điển (SEK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MYR - Ringgit Malaysiaselect icon
RM
SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái MYR/SEK 2.27 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/myr-to-sek?amount=1

Ringgit Malaysia là tiền tệ củaMalaysia

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

world mapcountries where MYR is usedcountries where SEK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia với Krona Thụy Điển

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMYRPhí chuyển nhượngSEK
0%1 MYR0.0 MYR2.27 SEK
1%1 MYR0.010 MYR2.25 SEK
2%1 MYR0.020 MYR2.23 SEK
3%1 MYR0.030 MYR2.21 SEK
4%1 MYR0.040 MYR2.18 SEK
5%1 MYR0.050 MYR2.16 SEK

Chuyển đổi Ringgit Malaysia thành Krona Thụy Điển

MYRSEK
12.27
511.39
1022.79
2045.59
50113.98
100227.96
250569.9
5001139.81
10002279.63

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Ringgit Malaysia

SEKMYR
10.44
52.19
104.38
208.77
5021.93
10043.86
250109.66
500219.33
1000438.66

Thông tin thêm về MYR hoặc SEK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MYR (Ringgit Malaysia) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ