Tỷ giá hối đoái MYR/UZS 2902.11 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | MYR | Phí chuyển nhượng | UZS |
| 0% | 1 MYR | 0.0 MYR | 2902.11 UZS |
| 1% | 1 MYR | 0.010 MYR | 2873.09 UZS |
| 2% | 1 MYR | 0.020 MYR | 2844.06 UZS |
| 3% | 1 MYR | 0.030 MYR | 2815.04 UZS |
| 4% | 1 MYR | 0.040 MYR | 2786.02 UZS |
| 5% | 1 MYR | 0.050 MYR | 2757 UZS |
| MYR | UZS |
| 1 | 2902.11 |
| 5 | 14510.55 |
| 10 | 29021.11 |
| 20 | 58042.23 |
| 50 | 145105.57 |
| 100 | 290211.15 |
| 250 | 725527.88 |
| 500 | 1451055.77 |
| 1000 | 2902111.55 |
| UZS | MYR |
| 1 | 0.00034 |
| 5 | 0.0017 |
| 10 | 0.0034 |
| 20 | 0.0069 |
| 50 | 0.017 |
| 100 | 0.034 |
| 250 | 0.086 |
| 500 | 0.17 |
| 1000 | 0.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MYR (Ringgit Malaysia) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.