Tỷ lệ | MYR | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MYR | 0.0 MYR | 0.0077 XAG |
1% | 1 MYR | 0.010 MYR | 0.0076 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MYR | 0.020 MYR | 0.0076 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MYR | 0.030 MYR | 0.0075 XAG |
4% | 1 MYR | 0.040 MYR | 0.0074 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MYR | 0.050 MYR | 0.0073 XAG |
MYR | XAG |
1 | 0.0077 |
5 | 0.039 |
10 | 0.077 |
20 | 0.15 |
50 | 0.39 |
100 | 0.77 |
250 | 1.92 |
500 | 3.85 |
1000 | 7.71 |
XAG | MYR |
1 | 129.63 |
5 | 648.19 |
10 | 1296.39 |
20 | 2592.79 |
50 | 6481.99 |
100 | 12963.98 |
250 | 32409.95 |
500 | 64819.9 |
1000 | 129639.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MYR ( Ringgit Malaysia ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.