Valuta Ex Logo

MYR đến XPF

Chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MYR - Ringgit Malaysiaselect icon
RM
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái MYR/XPF 24.59 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/myr-to-xpf?amount=1

Ringgit Malaysia là tiền tệ củaMalaysia

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where MYR is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMYRPhí chuyển nhượngXPF
0%1 MYR0.0 MYR24.59 XPF
1%1 MYR0.010 MYR24.34 XPF
2%1 MYR0.020 MYR24.1 XPF
3%1 MYR0.030 MYR23.85 XPF
4%1 MYR0.040 MYR23.61 XPF
5%1 MYR0.050 MYR23.36 XPF

Chuyển đổi Ringgit Malaysia thành Franc CFP

MYRXPF
124.59
5122.97
10245.95
20491.9
501229.76
1002459.53
2506148.83
50012297.66
100024595.33

Chuyển đổi Franc CFP thành Ringgit Malaysia

XPFMYR
10.041
50.20
100.41
200.81
502.03
1004.06
25010.16
50020.32
100040.65

Thông tin thêm về MYR hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MYR (Ringgit Malaysia) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ