Tỷ giá hối đoái MZN/AWG 0.022004 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MZN | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 MZN | 0.0 MZN | 0.022 AWG |
1% | 1 MZN | 0.010 MZN | 0.022 AWG |
2% | 1 MZN | 0.020 MZN | 0.022 AWG |
3% | 1 MZN | 0.030 MZN | 0.021 AWG |
4% | 1 MZN | 0.040 MZN | 0.021 AWG |
5% | 1 MZN | 0.050 MZN | 0.021 AWG |
MZN | AWG |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.44 |
50 | 1.1 |
100 | 2.2 |
250 | 5.5 |
500 | 11 |
1000 | 22 |
AWG | MZN |
1 | 45.44 |
5 | 227.23 |
10 | 454.47 |
20 | 908.94 |
50 | 2272.35 |
100 | 4544.7 |
250 | 11361.76 |
500 | 22723.52 |
1000 | 45447.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN (Metical Mozambique) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.