Tỷ giá hối đoái MZN/BMD 0.015647 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MZN | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 MZN | 0.0 MZN | 0.016 BMD |
1% | 1 MZN | 0.010 MZN | 0.015 BMD |
2% | 1 MZN | 0.020 MZN | 0.015 BMD |
3% | 1 MZN | 0.030 MZN | 0.015 BMD |
4% | 1 MZN | 0.040 MZN | 0.015 BMD |
5% | 1 MZN | 0.050 MZN | 0.015 BMD |
MZN | BMD |
1 | 0.016 |
5 | 0.078 |
10 | 0.16 |
20 | 0.31 |
50 | 0.78 |
100 | 1.56 |
250 | 3.91 |
500 | 7.82 |
1000 | 15.64 |
BMD | MZN |
1 | 63.9 |
5 | 319.54 |
10 | 639.09 |
20 | 1278.19 |
50 | 3195.48 |
100 | 6390.97 |
250 | 15977.44 |
500 | 31954.89 |
1000 | 63909.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN (Metical Mozambique) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.