Tỷ giá hối đoái MZN/BND 0.020095 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MZN | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 MZN | 0.0 MZN | 0.020 BND |
1% | 1 MZN | 0.010 MZN | 0.020 BND |
2% | 1 MZN | 0.020 MZN | 0.020 BND |
3% | 1 MZN | 0.030 MZN | 0.019 BND |
4% | 1 MZN | 0.040 MZN | 0.019 BND |
5% | 1 MZN | 0.050 MZN | 0.019 BND |
MZN | BND |
1 | 0.020 |
5 | 0.10 |
10 | 0.20 |
20 | 0.40 |
50 | 1 |
100 | 2 |
250 | 5.02 |
500 | 10.04 |
1000 | 20.09 |
BND | MZN |
1 | 49.76 |
5 | 248.82 |
10 | 497.64 |
20 | 995.29 |
50 | 2488.23 |
100 | 4976.46 |
250 | 12441.17 |
500 | 24882.34 |
1000 | 49764.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN (Metical Mozambique) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.