Tỷ lệ | MZN | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MZN | 0.0 MZN | 0.014 CHF |
1% | 1 MZN | 0.010 MZN | 0.014 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MZN | 0.020 MZN | 0.014 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MZN | 0.030 MZN | 0.014 CHF |
4% | 1 MZN | 0.040 MZN | 0.014 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MZN | 0.050 MZN | 0.014 CHF |
MZN | CHF |
1 | 0.014 |
5 | 0.072 |
10 | 0.14 |
20 | 0.29 |
50 | 0.72 |
100 | 1.43 |
250 | 3.58 |
500 | 7.17 |
1000 | 14.35 |
CHF | MZN |
1 | 69.64 |
5 | 348.21 |
10 | 696.43 |
20 | 1392.87 |
50 | 3482.18 |
100 | 6964.37 |
250 | 17410.92 |
500 | 34821.85 |
1000 | 69643.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN ( Metical Mozambique ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.