Tỷ giá hối đoái MZN/CUC 0.015654 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MZN | Phí chuyển nhượng | CUC |
0% | 1 MZN | 0.0 MZN | 0.016 CUC |
1% | 1 MZN | 0.010 MZN | 0.015 CUC |
2% | 1 MZN | 0.020 MZN | 0.015 CUC |
3% | 1 MZN | 0.030 MZN | 0.015 CUC |
4% | 1 MZN | 0.040 MZN | 0.015 CUC |
5% | 1 MZN | 0.050 MZN | 0.015 CUC |
MZN | CUC |
1 | 0.016 |
5 | 0.078 |
10 | 0.16 |
20 | 0.31 |
50 | 0.78 |
100 | 1.56 |
250 | 3.91 |
500 | 7.82 |
1000 | 15.65 |
CUC | MZN |
1 | 63.88 |
5 | 319.41 |
10 | 638.82 |
20 | 1277.65 |
50 | 3194.12 |
100 | 6388.25 |
250 | 15970.64 |
500 | 31941.29 |
1000 | 63882.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN (Metical Mozambique) hoặc CUC (Peso Cuba có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.