Tỷ giá hối đoái MZN/GBP 0.011812 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MZN | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 MZN | 0.0 MZN | 0.012 GBP |
1% | 1 MZN | 0.010 MZN | 0.012 GBP |
2% | 1 MZN | 0.020 MZN | 0.012 GBP |
3% | 1 MZN | 0.030 MZN | 0.011 GBP |
4% | 1 MZN | 0.040 MZN | 0.011 GBP |
5% | 1 MZN | 0.050 MZN | 0.011 GBP |
MZN | GBP |
1 | 0.012 |
5 | 0.059 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.59 |
100 | 1.18 |
250 | 2.95 |
500 | 5.9 |
1000 | 11.81 |
GBP | MZN |
1 | 84.65 |
5 | 423.29 |
10 | 846.58 |
20 | 1693.17 |
50 | 4232.94 |
100 | 8465.88 |
250 | 21164.72 |
500 | 42329.44 |
1000 | 84658.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN (Metical Mozambique) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.