Chuyển đổi Metical Mozambique sang Cedi Ghana | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MZN sang GHS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MZN đến GHS

Chuyển đổi Metical Mozambique (MZN) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MZN - Metical Mozambiqueselect icon
MT
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái MZN/GHS 0.23930 đã cập nhật 33 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mzn-to-ghs?amount=1

Metical Mozambique là tiền tệ củaMozambique

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where MZN is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Metical Mozambique với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMZNPhí chuyển nhượngGHS
0%1 MZN0.0 MZN0.24 GHS
1%1 MZN0.010 MZN0.24 GHS
2%1 MZN0.020 MZN0.23 GHS
3%1 MZN0.030 MZN0.23 GHS
4%1 MZN0.040 MZN0.23 GHS
5%1 MZN0.050 MZN0.23 GHS

Chuyển đổi Metical Mozambique thành Cedi Ghana

MZNGHS
10.24
51.19
102.39
204.78
5011.96
10023.93
25059.82
500119.65
1000239.3

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Metical Mozambique

GHSMZN
14.17
520.89
1041.78
2083.57
50208.94
100417.88
2501044.7
5002089.41
10004178.82

Thông tin thêm về MZN hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN (Metical Mozambique) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ