Tỷ giá hối đoái MZN/GIP 0.011836 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MZN | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% | 1 MZN | 0.0 MZN | 0.012 GIP |
1% | 1 MZN | 0.010 MZN | 0.012 GIP |
2% | 1 MZN | 0.020 MZN | 0.012 GIP |
3% | 1 MZN | 0.030 MZN | 0.011 GIP |
4% | 1 MZN | 0.040 MZN | 0.011 GIP |
5% | 1 MZN | 0.050 MZN | 0.011 GIP |
MZN | GIP |
1 | 0.012 |
5 | 0.059 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.59 |
100 | 1.18 |
250 | 2.95 |
500 | 5.91 |
1000 | 11.83 |
GIP | MZN |
1 | 84.49 |
5 | 422.45 |
10 | 844.9 |
20 | 1689.81 |
50 | 4224.53 |
100 | 8449.06 |
250 | 21122.66 |
500 | 42245.33 |
1000 | 84490.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN (Metical Mozambique) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.