Tỷ giá hối đoái MZN/ILS 0.052376 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MZN | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% | 1 MZN | 0.0 MZN | 0.052 ILS |
1% | 1 MZN | 0.010 MZN | 0.052 ILS |
2% | 1 MZN | 0.020 MZN | 0.051 ILS |
3% | 1 MZN | 0.030 MZN | 0.051 ILS |
4% | 1 MZN | 0.040 MZN | 0.050 ILS |
5% | 1 MZN | 0.050 MZN | 0.050 ILS |
MZN | ILS |
1 | 0.052 |
5 | 0.26 |
10 | 0.52 |
20 | 1.04 |
50 | 2.61 |
100 | 5.23 |
250 | 13.09 |
500 | 26.18 |
1000 | 52.37 |
ILS | MZN |
1 | 19.09 |
5 | 95.46 |
10 | 190.92 |
20 | 381.85 |
50 | 954.64 |
100 | 1909.28 |
250 | 4773.2 |
500 | 9546.4 |
1000 | 19092.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN (Metical Mozambique) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.