Tỷ giá hối đoái MZN/ILS 0.057349 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MZN | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% | 1 MZN | 0.0 MZN | 0.057 ILS |
1% | 1 MZN | 0.010 MZN | 0.057 ILS |
2% | 1 MZN | 0.020 MZN | 0.056 ILS |
3% | 1 MZN | 0.030 MZN | 0.056 ILS |
4% | 1 MZN | 0.040 MZN | 0.055 ILS |
5% | 1 MZN | 0.050 MZN | 0.054 ILS |
MZN | ILS |
1 | 0.057 |
5 | 0.29 |
10 | 0.57 |
20 | 1.14 |
50 | 2.86 |
100 | 5.73 |
250 | 14.33 |
500 | 28.67 |
1000 | 57.34 |
ILS | MZN |
1 | 17.43 |
5 | 87.18 |
10 | 174.37 |
20 | 348.74 |
50 | 871.85 |
100 | 1743.7 |
250 | 4359.25 |
500 | 8718.51 |
1000 | 17437.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN (Metical Mozambique) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.