Tỷ giá hối đoái MZN/IMP 0.012094 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MZN | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% | 1 MZN | 0.0 MZN | 0.012 IMP |
1% | 1 MZN | 0.010 MZN | 0.012 IMP |
2% | 1 MZN | 0.020 MZN | 0.012 IMP |
3% | 1 MZN | 0.030 MZN | 0.012 IMP |
4% | 1 MZN | 0.040 MZN | 0.012 IMP |
5% | 1 MZN | 0.050 MZN | 0.011 IMP |
MZN | IMP |
1 | 0.012 |
5 | 0.060 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.60 |
100 | 1.2 |
250 | 3.02 |
500 | 6.04 |
1000 | 12.09 |
IMP | MZN |
1 | 82.68 |
5 | 413.44 |
10 | 826.88 |
20 | 1653.76 |
50 | 4134.4 |
100 | 8268.81 |
250 | 20672.02 |
500 | 41344.05 |
1000 | 82688.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN (Metical Mozambique) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.