Tỷ giá hối đoái MZN/JOD 0.011098 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MZN | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 MZN | 0.0 MZN | 0.011 JOD |
1% | 1 MZN | 0.010 MZN | 0.011 JOD |
2% | 1 MZN | 0.020 MZN | 0.011 JOD |
3% | 1 MZN | 0.030 MZN | 0.011 JOD |
4% | 1 MZN | 0.040 MZN | 0.011 JOD |
5% | 1 MZN | 0.050 MZN | 0.011 JOD |
MZN | JOD |
1 | 0.011 |
5 | 0.055 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.55 |
100 | 1.1 |
250 | 2.77 |
500 | 5.54 |
1000 | 11.09 |
JOD | MZN |
1 | 90.1 |
5 | 450.52 |
10 | 901.04 |
20 | 1802.09 |
50 | 4505.24 |
100 | 9010.49 |
250 | 22526.24 |
500 | 45052.49 |
1000 | 90104.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN (Metical Mozambique) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.