Tỷ giá hối đoái MZN/KYD 0.013033 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MZN | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% | 1 MZN | 0.0 MZN | 0.013 KYD |
1% | 1 MZN | 0.010 MZN | 0.013 KYD |
2% | 1 MZN | 0.020 MZN | 0.013 KYD |
3% | 1 MZN | 0.030 MZN | 0.013 KYD |
4% | 1 MZN | 0.040 MZN | 0.013 KYD |
5% | 1 MZN | 0.050 MZN | 0.012 KYD |
MZN | KYD |
1 | 0.013 |
5 | 0.065 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.65 |
100 | 1.3 |
250 | 3.25 |
500 | 6.51 |
1000 | 13.03 |
KYD | MZN |
1 | 76.72 |
5 | 383.63 |
10 | 767.27 |
20 | 1534.54 |
50 | 3836.35 |
100 | 7672.71 |
250 | 19181.77 |
500 | 38363.55 |
1000 | 76727.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN (Metical Mozambique) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.