Tỷ giá hối đoái MZN/LYD 0.084350 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MZN | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 MZN | 0.0 MZN | 0.084 LYD |
1% | 1 MZN | 0.010 MZN | 0.084 LYD |
2% | 1 MZN | 0.020 MZN | 0.083 LYD |
3% | 1 MZN | 0.030 MZN | 0.082 LYD |
4% | 1 MZN | 0.040 MZN | 0.081 LYD |
5% | 1 MZN | 0.050 MZN | 0.080 LYD |
MZN | LYD |
1 | 0.084 |
5 | 0.42 |
10 | 0.84 |
20 | 1.68 |
50 | 4.21 |
100 | 8.43 |
250 | 21.08 |
500 | 42.17 |
1000 | 84.34 |
LYD | MZN |
1 | 11.85 |
5 | 59.27 |
10 | 118.55 |
20 | 237.1 |
50 | 592.77 |
100 | 1185.54 |
250 | 2963.85 |
500 | 5927.7 |
1000 | 11855.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN (Metical Mozambique) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.