Tỷ giá hối đoái MZN/OMR 0.0060246 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MZN | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 MZN | 0.0 MZN | 0.0060 OMR |
1% | 1 MZN | 0.010 MZN | 0.0060 OMR |
2% | 1 MZN | 0.020 MZN | 0.0059 OMR |
3% | 1 MZN | 0.030 MZN | 0.0058 OMR |
4% | 1 MZN | 0.040 MZN | 0.0058 OMR |
5% | 1 MZN | 0.050 MZN | 0.0057 OMR |
MZN | OMR |
1 | 0.0060 |
5 | 0.030 |
10 | 0.060 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.60 |
250 | 1.5 |
500 | 3.01 |
1000 | 6.02 |
OMR | MZN |
1 | 165.98 |
5 | 829.93 |
10 | 1659.86 |
20 | 3319.73 |
50 | 8299.32 |
100 | 16598.65 |
250 | 41496.62 |
500 | 82993.25 |
1000 | 165986.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN (Metical Mozambique) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.