Tỷ giá hối đoái MZN/PLN 0.060186 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MZN | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% | 1 MZN | 0.0 MZN | 0.060 PLN |
1% | 1 MZN | 0.010 MZN | 0.060 PLN |
2% | 1 MZN | 0.020 MZN | 0.059 PLN |
3% | 1 MZN | 0.030 MZN | 0.058 PLN |
4% | 1 MZN | 0.040 MZN | 0.058 PLN |
5% | 1 MZN | 0.050 MZN | 0.057 PLN |
MZN | PLN |
1 | 0.060 |
5 | 0.30 |
10 | 0.60 |
20 | 1.2 |
50 | 3 |
100 | 6.01 |
250 | 15.04 |
500 | 30.09 |
1000 | 60.18 |
PLN | MZN |
1 | 16.61 |
5 | 83.07 |
10 | 166.15 |
20 | 332.3 |
50 | 830.75 |
100 | 1661.51 |
250 | 4153.78 |
500 | 8307.56 |
1000 | 16615.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN (Metical Mozambique) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.