Tỷ lệ | MZN | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MZN | 0.0 MZN | 0.064 PLN |
1% | 1 MZN | 0.010 MZN | 0.063 PLN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MZN | 0.020 MZN | 0.062 PLN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MZN | 0.030 MZN | 0.062 PLN |
4% | 1 MZN | 0.040 MZN | 0.061 PLN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MZN | 0.050 MZN | 0.060 PLN |
MZN | PLN |
1 | 0.064 |
5 | 0.32 |
10 | 0.64 |
20 | 1.27 |
50 | 3.17 |
100 | 6.35 |
250 | 15.88 |
500 | 31.76 |
1000 | 63.53 |
PLN | MZN |
1 | 15.73 |
5 | 78.69 |
10 | 157.39 |
20 | 314.79 |
50 | 786.98 |
100 | 1573.97 |
250 | 3934.94 |
500 | 7869.89 |
1000 | 15739.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN ( Metical Mozambique ) hoặc PLN ( Zloty Ba Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.