Tỷ giá hối đoái MZN/RON 0.071573 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MZN | Phí chuyển nhượng | RON |
0% | 1 MZN | 0.0 MZN | 0.072 RON |
1% | 1 MZN | 0.010 MZN | 0.071 RON |
2% | 1 MZN | 0.020 MZN | 0.070 RON |
3% | 1 MZN | 0.030 MZN | 0.069 RON |
4% | 1 MZN | 0.040 MZN | 0.069 RON |
5% | 1 MZN | 0.050 MZN | 0.068 RON |
MZN | RON |
1 | 0.072 |
5 | 0.36 |
10 | 0.72 |
20 | 1.43 |
50 | 3.57 |
100 | 7.15 |
250 | 17.89 |
500 | 35.78 |
1000 | 71.57 |
RON | MZN |
1 | 13.97 |
5 | 69.85 |
10 | 139.71 |
20 | 279.43 |
50 | 698.58 |
100 | 1397.17 |
250 | 3492.93 |
500 | 6985.86 |
1000 | 13971.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN (Metical Mozambique) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.