Tỷ giá hối đoái MZN/RON 0.068861 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MZN | Phí chuyển nhượng | RON |
0% | 1 MZN | 0.0 MZN | 0.069 RON |
1% | 1 MZN | 0.010 MZN | 0.068 RON |
2% | 1 MZN | 0.020 MZN | 0.067 RON |
3% | 1 MZN | 0.030 MZN | 0.067 RON |
4% | 1 MZN | 0.040 MZN | 0.066 RON |
5% | 1 MZN | 0.050 MZN | 0.065 RON |
MZN | RON |
1 | 0.069 |
5 | 0.34 |
10 | 0.69 |
20 | 1.37 |
50 | 3.44 |
100 | 6.88 |
250 | 17.21 |
500 | 34.43 |
1000 | 68.86 |
RON | MZN |
1 | 14.52 |
5 | 72.6 |
10 | 145.21 |
20 | 290.43 |
50 | 726.09 |
100 | 1452.19 |
250 | 3630.48 |
500 | 7260.96 |
1000 | 14521.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN (Metical Mozambique) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.