Tỷ giá hối đoái MZN/SGD 0.020417 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MZN | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 MZN | 0.0 MZN | 0.020 SGD |
1% | 1 MZN | 0.010 MZN | 0.020 SGD |
2% | 1 MZN | 0.020 MZN | 0.020 SGD |
3% | 1 MZN | 0.030 MZN | 0.020 SGD |
4% | 1 MZN | 0.040 MZN | 0.020 SGD |
5% | 1 MZN | 0.050 MZN | 0.019 SGD |
MZN | SGD |
1 | 0.020 |
5 | 0.10 |
10 | 0.20 |
20 | 0.41 |
50 | 1.02 |
100 | 2.04 |
250 | 5.1 |
500 | 10.2 |
1000 | 20.41 |
SGD | MZN |
1 | 48.97 |
5 | 244.89 |
10 | 489.79 |
20 | 979.58 |
50 | 2448.96 |
100 | 4897.93 |
250 | 12244.84 |
500 | 24489.68 |
1000 | 48979.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN (Metical Mozambique) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.