Valuta Ex Logo

MZN đến SYP

Chuyển đổi Metical Mozambique (MZN) sang Bảng Syria (SYP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MZN - Metical Mozambiqueselect icon
MT
SYP - Bảng Syriaselect icon
£

Tỷ giá hối đoái MZN/SYP 203.52 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mzn-to-syp?amount=1

Metical Mozambique là tiền tệ củaMozambique

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

world mapcountries where MZN is usedcountries where SYP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Metical Mozambique với Bảng Syria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMZNPhí chuyển nhượngSYP
0%1 MZN0.0 MZN203.52 SYP
1%1 MZN0.010 MZN201.49 SYP
2%1 MZN0.020 MZN199.45 SYP
3%1 MZN0.030 MZN197.42 SYP
4%1 MZN0.040 MZN195.38 SYP
5%1 MZN0.050 MZN193.35 SYP

Chuyển đổi Metical Mozambique thành Bảng Syria

MZNSYP
1203.52
51017.64
102035.29
204070.58
5010176.46
10020352.93
25050882.34
500101764.68
1000203529.37

Chuyển đổi Bảng Syria thành Metical Mozambique

SYPMZN
10.0049
50.025
100.049
200.098
500.25
1000.49
2501.22
5002.45
10004.91

Thông tin thêm về MZN hoặc SYP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN (Metical Mozambique) hoặc SYP (Bảng Syria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ