Tỷ giá hối đoái MZN/XAG 0.00040678 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MZN | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 MZN | 0.0 MZN | 0.00041 XAG |
1% | 1 MZN | 0.010 MZN | 0.00040 XAG |
2% | 1 MZN | 0.020 MZN | 0.00040 XAG |
3% | 1 MZN | 0.030 MZN | 0.00039 XAG |
4% | 1 MZN | 0.040 MZN | 0.00039 XAG |
5% | 1 MZN | 0.050 MZN | 0.00039 XAG |
MZN | XAG |
1 | 0.00041 |
5 | 0.0020 |
10 | 0.0041 |
20 | 0.0081 |
50 | 0.020 |
100 | 0.041 |
250 | 0.10 |
500 | 0.20 |
1000 | 0.41 |
XAG | MZN |
1 | 2458.31 |
5 | 12291.56 |
10 | 24583.12 |
20 | 49166.25 |
50 | 122915.62 |
100 | 245831.25 |
250 | 614578.14 |
500 | 1229156.29 |
1000 | 2458312.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN (Metical Mozambique) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.