Tỷ giá hối đoái MZN/XCD 0.042287 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MZN | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 MZN | 0.0 MZN | 0.042 XCD |
1% | 1 MZN | 0.010 MZN | 0.042 XCD |
2% | 1 MZN | 0.020 MZN | 0.041 XCD |
3% | 1 MZN | 0.030 MZN | 0.041 XCD |
4% | 1 MZN | 0.040 MZN | 0.041 XCD |
5% | 1 MZN | 0.050 MZN | 0.040 XCD |
MZN | XCD |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.85 |
50 | 2.11 |
100 | 4.22 |
250 | 10.57 |
500 | 21.14 |
1000 | 42.28 |
XCD | MZN |
1 | 23.64 |
5 | 118.24 |
10 | 236.48 |
20 | 472.96 |
50 | 1182.4 |
100 | 2364.81 |
250 | 5912.04 |
500 | 11824.08 |
1000 | 23648.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN (Metical Mozambique) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.