Chuyển đổi Metical Mozambique sang Đô la Đông Caribê | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MZN sang XCD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MZN đến XCD

Chuyển đổi Metical Mozambique (MZN) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MZN - Metical Mozambiqueselect icon
MT
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái MZN/XCD 0.042287 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mzn-to-xcd?amount=1

Metical Mozambique là tiền tệ củaMozambique

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where MZN is usedcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Metical Mozambique với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMZNPhí chuyển nhượngXCD
0%1 MZN0.0 MZN0.042 XCD
1%1 MZN0.010 MZN0.042 XCD
2%1 MZN0.020 MZN0.041 XCD
3%1 MZN0.030 MZN0.041 XCD
4%1 MZN0.040 MZN0.041 XCD
5%1 MZN0.050 MZN0.040 XCD

Chuyển đổi Metical Mozambique thành Đô la Đông Caribê

MZNXCD
10.042
50.21
100.42
200.85
502.11
1004.22
25010.57
50021.14
100042.28

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Metical Mozambique

XCDMZN
123.64
5118.24
10236.48
20472.96
501182.4
1002364.81
2505912.02
50011824.05
100023648.1

Thông tin thêm về MZN hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN (Metical Mozambique) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ