Chuyển đổi Metical Mozambique sang Franc CFP | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MZN sang XPF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MZN đến XPF

Chuyển đổi Metical Mozambique (MZN) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MZN - Metical Mozambiqueselect icon
MT
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái MZN/XPF 1.79 đã cập nhật 22 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mzn-to-xpf?amount=1

Metical Mozambique là tiền tệ củaMozambique

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where MZN is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Metical Mozambique với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMZNPhí chuyển nhượngXPF
0%1 MZN0.0 MZN1.79 XPF
1%1 MZN0.010 MZN1.77 XPF
2%1 MZN0.020 MZN1.76 XPF
3%1 MZN0.030 MZN1.74 XPF
4%1 MZN0.040 MZN1.72 XPF
5%1 MZN0.050 MZN1.7 XPF

Chuyển đổi Metical Mozambique thành Franc CFP

MZNXPF
11.79
58.98
1017.97
2035.95
5089.87
100179.75
250449.38
500898.76
10001797.53

Chuyển đổi Franc CFP thành Metical Mozambique

XPFMZN
10.56
52.78
105.56
2011.12
5027.81
10055.63
250139.07
500278.15
1000556.31

Thông tin thêm về MZN hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN (Metical Mozambique) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ