Valuta Ex Logo

MZN đến YER

Chuyển đổi Metical Mozambique (MZN) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MZN - Metical Mozambiqueselect icon
MT
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái MZN/YER 3.86 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mzn-to-yer?amount=1

Metical Mozambique là tiền tệ củaMozambique

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where MZN is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Metical Mozambique với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMZNPhí chuyển nhượngYER
0%1 MZN0.0 MZN3.86 YER
1%1 MZN0.010 MZN3.82 YER
2%1 MZN0.020 MZN3.78 YER
3%1 MZN0.030 MZN3.74 YER
4%1 MZN0.040 MZN3.7 YER
5%1 MZN0.050 MZN3.66 YER

Chuyển đổi Metical Mozambique thành Rial Yemen

MZNYER
13.86
519.3
1038.61
2077.22
50193.06
100386.12
250965.32
5001930.64
10003861.28

Chuyển đổi Rial Yemen thành Metical Mozambique

YERMZN
10.26
51.29
102.58
205.17
5012.94
10025.89
25064.74
500129.49
1000258.98

Thông tin thêm về MZN hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN (Metical Mozambique) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ