Chuyển đổi Đô la Namibia sang Afghani Afghanistan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NAD sang AFN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NAD đến AFN

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Afghani Afghanistan (AFN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
AFN - Afghani Afghanistanselect icon
؋

Tỷ giá hối đoái NAD/AFN 4.21 đã cập nhật 8 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-afn?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Afghani Afghanistan là tiền tệ củaAfghanistan

world mapcountries where NAD is usedcountries where AFN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Afghani Afghanistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngAFN
0%1 NAD0.0 NAD4.21 AFN
1%1 NAD0.010 NAD4.17 AFN
2%1 NAD0.020 NAD4.13 AFN
3%1 NAD0.030 NAD4.08 AFN
4%1 NAD0.040 NAD4.04 AFN
5%1 NAD0.050 NAD4 AFN

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Afghani Afghanistan

NADAFN
14.21
521.08
1042.16
2084.32
50210.81
100421.62
2501054.06
5002108.12
10004216.24

Chuyển đổi Afghani Afghanistan thành Đô la Namibia

AFNNAD
10.24
51.18
102.37
204.74
5011.85
10023.71
25059.29
500118.58
1000237.17

Thông tin thêm về NAD hoặc AFN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ