Tỷ giá hối đoái NAD/AUD 0.086251 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.086 AUD |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.085 AUD |
2% | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.085 AUD |
3% | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.084 AUD |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.083 AUD |
5% | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.082 AUD |
NAD | AUD |
1 | 0.086 |
5 | 0.43 |
10 | 0.86 |
20 | 1.72 |
50 | 4.31 |
100 | 8.62 |
250 | 21.56 |
500 | 43.12 |
1000 | 86.25 |
AUD | NAD |
1 | 11.59 |
5 | 57.97 |
10 | 115.94 |
20 | 231.88 |
50 | 579.7 |
100 | 1159.41 |
250 | 2898.52 |
500 | 5797.05 |
1000 | 11594.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc AUD (Đô la Australia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.