Tỷ giá hối đoái NAD/AUD 0.088534 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | AUD |
| 0% | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.089 AUD |
| 1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.088 AUD |
| 2% | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.087 AUD |
| 3% | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.086 AUD |
| 4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.085 AUD |
| 5% | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.084 AUD |
| NAD | AUD |
| 1 | 0.089 |
| 5 | 0.44 |
| 10 | 0.89 |
| 20 | 1.77 |
| 50 | 4.42 |
| 100 | 8.85 |
| 250 | 22.13 |
| 500 | 44.26 |
| 1000 | 88.53 |
| AUD | NAD |
| 1 | 11.29 |
| 5 | 56.47 |
| 10 | 112.95 |
| 20 | 225.9 |
| 50 | 564.75 |
| 100 | 1129.5 |
| 250 | 2823.77 |
| 500 | 5647.54 |
| 1000 | 11295.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc AUD (Đô la Australia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.