Tỷ giá hối đoái NAD/AUD 0.084832 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.085 AUD |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.084 AUD |
2% | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.083 AUD |
3% | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.082 AUD |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.081 AUD |
5% | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.081 AUD |
NAD | AUD |
1 | 0.085 |
5 | 0.42 |
10 | 0.85 |
20 | 1.69 |
50 | 4.24 |
100 | 8.48 |
250 | 21.2 |
500 | 42.41 |
1000 | 84.83 |
AUD | NAD |
1 | 11.78 |
5 | 58.94 |
10 | 117.88 |
20 | 235.76 |
50 | 589.4 |
100 | 1178.8 |
250 | 2947 |
500 | 5894.01 |
1000 | 11788.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc AUD (Đô la Australia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.