Tỷ giá hối đoái NAD/AWG 0.081547 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.082 AWG |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.081 AWG |
2% | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.080 AWG |
3% | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.079 AWG |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.078 AWG |
5% | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.077 AWG |
NAD | AWG |
1 | 0.082 |
5 | 0.41 |
10 | 0.82 |
20 | 1.63 |
50 | 4.07 |
100 | 8.15 |
250 | 20.38 |
500 | 40.77 |
1000 | 81.54 |
AWG | NAD |
1 | 12.26 |
5 | 61.31 |
10 | 122.62 |
20 | 245.25 |
50 | 613.14 |
100 | 1226.28 |
250 | 3065.7 |
500 | 6131.41 |
1000 | 12262.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.