Tỷ giá hối đoái NAD/AWG 0.098149 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.098 AWG |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.097 AWG |
2% | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.096 AWG |
3% | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.095 AWG |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.094 AWG |
5% | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.093 AWG |
NAD | AWG |
1 | 0.098 |
5 | 0.49 |
10 | 0.98 |
20 | 1.96 |
50 | 4.9 |
100 | 9.81 |
250 | 24.53 |
500 | 49.07 |
1000 | 98.14 |
AWG | NAD |
1 | 10.18 |
5 | 50.94 |
10 | 101.88 |
20 | 203.77 |
50 | 509.43 |
100 | 1018.86 |
250 | 2547.15 |
500 | 5094.3 |
1000 | 10188.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.