Chuyển đổi Đô la Namibia sang Florin Aruba | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NAD sang AWG - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NAD đến AWG

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Florin Aruba (AWG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ

Tỷ giá hối đoái NAD/AWG 0.096409 đã cập nhật 37 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-awg?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

world mapcountries where NAD is usedcountries where AWG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Florin Aruba

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngAWG
0%1 NAD0.0 NAD0.096 AWG
1%1 NAD0.010 NAD0.095 AWG
2%1 NAD0.020 NAD0.094 AWG
3%1 NAD0.030 NAD0.094 AWG
4%1 NAD0.040 NAD0.093 AWG
5%1 NAD0.050 NAD0.092 AWG

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Florin Aruba

NADAWG
10.096
50.48
100.96
201.92
504.82
1009.64
25024.1
50048.2
100096.4

Chuyển đổi Florin Aruba thành Đô la Namibia

AWGNAD
110.37
551.86
10103.72
20207.44
50518.62
1001037.24
2502593.11
5005186.22
100010372.45

Thông tin thêm về NAD hoặc AWG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ