Tỷ giá hối đoái NAD/AZN 0.090006 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.090 AZN |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.089 AZN |
2% | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.088 AZN |
3% | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.087 AZN |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.086 AZN |
5% | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.086 AZN |
NAD | AZN |
1 | 0.090 |
5 | 0.45 |
10 | 0.90 |
20 | 1.8 |
50 | 4.5 |
100 | 9 |
250 | 22.5 |
500 | 45 |
1000 | 90 |
AZN | NAD |
1 | 11.11 |
5 | 55.55 |
10 | 111.1 |
20 | 222.2 |
50 | 555.51 |
100 | 1111.03 |
250 | 2777.59 |
500 | 5555.19 |
1000 | 11110.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc AZN (Manat Azerbaijan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.