Tỷ giá hối đoái NAD/AZN 0.098096 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.098 AZN |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.097 AZN |
2% | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.096 AZN |
3% | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.095 AZN |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.094 AZN |
5% | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.093 AZN |
NAD | AZN |
1 | 0.098 |
5 | 0.49 |
10 | 0.98 |
20 | 1.96 |
50 | 4.9 |
100 | 9.8 |
250 | 24.52 |
500 | 49.04 |
1000 | 98.09 |
AZN | NAD |
1 | 10.19 |
5 | 50.97 |
10 | 101.94 |
20 | 203.88 |
50 | 509.7 |
100 | 1019.4 |
250 | 2548.51 |
500 | 5097.03 |
1000 | 10194.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc AZN (Manat Azerbaijan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.