Tỷ giá hối đoái NAD/AZN 0.092882 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.093 AZN |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.092 AZN |
2% | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.091 AZN |
3% | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.090 AZN |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.089 AZN |
5% | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.088 AZN |
NAD | AZN |
1 | 0.093 |
5 | 0.46 |
10 | 0.93 |
20 | 1.85 |
50 | 4.64 |
100 | 9.28 |
250 | 23.22 |
500 | 46.44 |
1000 | 92.88 |
AZN | NAD |
1 | 10.76 |
5 | 53.83 |
10 | 107.66 |
20 | 215.32 |
50 | 538.31 |
100 | 1076.62 |
250 | 2691.57 |
500 | 5383.14 |
1000 | 10766.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc AZN (Manat Azerbaijan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.