Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.088 AZN |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.088 AZN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.087 AZN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.086 AZN |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.085 AZN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.084 AZN |
NAD | AZN |
1 | 0.088 |
5 | 0.44 |
10 | 0.88 |
20 | 1.76 |
50 | 4.42 |
100 | 8.84 |
250 | 22.1 |
500 | 44.2 |
1000 | 88.41 |
AZN | NAD |
1 | 11.3 |
5 | 56.54 |
10 | 113.09 |
20 | 226.19 |
50 | 565.49 |
100 | 1130.99 |
250 | 2827.48 |
500 | 5654.96 |
1000 | 11309.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD ( Đô la Namibia ) hoặc AZN ( Manat Azerbaijan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.