Tỷ giá hối đoái NAD/AZN 0.096619 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.097 AZN |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.096 AZN |
2% | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.095 AZN |
3% | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.094 AZN |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.093 AZN |
5% | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.092 AZN |
NAD | AZN |
1 | 0.097 |
5 | 0.48 |
10 | 0.97 |
20 | 1.93 |
50 | 4.83 |
100 | 9.66 |
250 | 24.15 |
500 | 48.3 |
1000 | 96.61 |
AZN | NAD |
1 | 10.34 |
5 | 51.74 |
10 | 103.49 |
20 | 206.99 |
50 | 517.49 |
100 | 1034.98 |
250 | 2587.47 |
500 | 5174.94 |
1000 | 10349.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc AZN (Manat Azerbaijan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.