Tỷ giá hối đoái NAD/BAM 0.099911 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.10 BAM |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.099 BAM |
2% | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.098 BAM |
3% | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.097 BAM |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.096 BAM |
5% | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.095 BAM |
NAD | BAM |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1.0 |
20 | 1.99 |
50 | 4.99 |
100 | 9.99 |
250 | 24.97 |
500 | 49.95 |
1000 | 99.91 |
BAM | NAD |
1 | 10 |
5 | 50.04 |
10 | 100.08 |
20 | 200.17 |
50 | 500.44 |
100 | 1000.88 |
250 | 2502.22 |
500 | 5004.44 |
1000 | 10008.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.