Chuyển đổi Đô la Namibia sang Đô la Barbados | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NAD sang BBD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NAD đến BBD

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Đô la Barbados (BBD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
BBD - Đô la Barbadosselect icon
$

Tỷ giá hối đoái NAD/BBD 0.10902 đã cập nhật 9 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-bbd?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Đô la Barbados là tiền tệ củaBarbados

world mapcountries where NAD is usedcountries where BBD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Đô la Barbados

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngBBD
0%1 NAD0.0 NAD0.11 BBD
1%1 NAD0.010 NAD0.11 BBD
2%1 NAD0.020 NAD0.11 BBD
3%1 NAD0.030 NAD0.11 BBD
4%1 NAD0.040 NAD0.10 BBD
5%1 NAD0.050 NAD0.10 BBD

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Đô la Barbados

NADBBD
10.11
50.55
101.09
202.18
505.45
10010.9
25027.25
50054.5
1000109.01

Chuyển đổi Đô la Barbados thành Đô la Namibia

BBDNAD
19.17
545.86
1091.73
20183.46
50458.65
100917.3
2502293.25
5004586.51
10009173.03

Thông tin thêm về NAD hoặc BBD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ