Tỷ giá hối đoái NAD/BGN 0.098940 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.099 BGN |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.098 BGN |
2% | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.097 BGN |
3% | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.096 BGN |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.095 BGN |
5% | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.094 BGN |
NAD | BGN |
1 | 0.099 |
5 | 0.49 |
10 | 0.99 |
20 | 1.97 |
50 | 4.94 |
100 | 9.89 |
250 | 24.73 |
500 | 49.46 |
1000 | 98.93 |
BGN | NAD |
1 | 10.1 |
5 | 50.53 |
10 | 101.07 |
20 | 202.14 |
50 | 505.35 |
100 | 1010.71 |
250 | 2526.79 |
500 | 5053.58 |
1000 | 10107.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.