Valuta Ex Logo

NAD đến BHD

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Dinar Bahrain (BHD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
BHD - Dinar Bahrainselect icon
.د.ب

Tỷ giá hối đoái NAD/BHD 0.020519 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-bhd?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Dinar Bahrain là tiền tệ củaBahrain

world mapcountries where NAD is usedcountries where BHD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Dinar Bahrain

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngBHD
0%1 NAD0.0 NAD0.021 BHD
1%1 NAD0.010 NAD0.020 BHD
2%1 NAD0.020 NAD0.020 BHD
3%1 NAD0.030 NAD0.020 BHD
4%1 NAD0.040 NAD0.020 BHD
5%1 NAD0.050 NAD0.019 BHD

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Dinar Bahrain

NADBHD
10.021
50.10
100.21
200.41
501.02
1002.05
2505.12
50010.25
100020.51

Chuyển đổi Dinar Bahrain thành Đô la Namibia

BHDNAD
148.73
5243.67
10487.34
20974.68
502436.71
1004873.42
25012183.57
50024367.14
100048734.29

Thông tin thêm về NAD hoặc BHD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ