Tỷ giá hối đoái NAD/BHD 0.020519 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.021 BHD |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.020 BHD |
2% | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.020 BHD |
3% | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.020 BHD |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.020 BHD |
5% | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.019 BHD |
NAD | BHD |
1 | 0.021 |
5 | 0.10 |
10 | 0.21 |
20 | 0.41 |
50 | 1.02 |
100 | 2.05 |
250 | 5.12 |
500 | 10.25 |
1000 | 20.51 |
BHD | NAD |
1 | 48.73 |
5 | 243.67 |
10 | 487.34 |
20 | 974.68 |
50 | 2436.71 |
100 | 4873.42 |
250 | 12183.57 |
500 | 24367.14 |
1000 | 48734.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.