Tỷ giá hối đoái NAD/BHD 0.021719 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.022 BHD |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.022 BHD |
2% | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.021 BHD |
3% | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.021 BHD |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.021 BHD |
5% | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.021 BHD |
NAD | BHD |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.43 |
50 | 1.08 |
100 | 2.17 |
250 | 5.42 |
500 | 10.85 |
1000 | 21.71 |
BHD | NAD |
1 | 46.04 |
5 | 230.21 |
10 | 460.42 |
20 | 920.84 |
50 | 2302.12 |
100 | 4604.24 |
250 | 11510.6 |
500 | 23021.2 |
1000 | 46042.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.