Valuta Ex Logo

NAD đến BIF

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái NAD/BIF 161.54 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-bif?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where NAD is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngBIF
0%1 NAD0.0 NAD161.54 BIF
1%1 NAD0.010 NAD159.93 BIF
2%1 NAD0.020 NAD158.31 BIF
3%1 NAD0.030 NAD156.7 BIF
4%1 NAD0.040 NAD155.08 BIF
5%1 NAD0.050 NAD153.47 BIF

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Franc Burundi

NADBIF
1161.54
5807.74
101615.49
203230.98
508077.45
10016154.9
25040387.27
50080774.54
1000161549.08

Chuyển đổi Franc Burundi thành Đô la Namibia

BIFNAD
10.0062
50.031
100.062
200.12
500.31
1000.62
2501.54
5003.09
10006.19

Thông tin thêm về NAD hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ