Tỷ giá hối đoái NAD/BMD 0.056703 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.057 BMD |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.056 BMD |
2% | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.056 BMD |
3% | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.055 BMD |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.054 BMD |
5% | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.054 BMD |
NAD | BMD |
1 | 0.057 |
5 | 0.28 |
10 | 0.57 |
20 | 1.13 |
50 | 2.83 |
100 | 5.67 |
250 | 14.17 |
500 | 28.35 |
1000 | 56.7 |
BMD | NAD |
1 | 17.63 |
5 | 88.17 |
10 | 176.35 |
20 | 352.71 |
50 | 881.79 |
100 | 1763.58 |
250 | 4408.97 |
500 | 8817.94 |
1000 | 17635.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.