Tỷ giá hối đoái NAD/BMD 0.055961 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.056 BMD |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.055 BMD |
2% | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.055 BMD |
3% | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.054 BMD |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.054 BMD |
5% | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.053 BMD |
NAD | BMD |
1 | 0.056 |
5 | 0.28 |
10 | 0.56 |
20 | 1.11 |
50 | 2.79 |
100 | 5.59 |
250 | 13.99 |
500 | 27.98 |
1000 | 55.96 |
BMD | NAD |
1 | 17.86 |
5 | 89.34 |
10 | 178.69 |
20 | 357.39 |
50 | 893.48 |
100 | 1786.97 |
250 | 4467.43 |
500 | 8934.86 |
1000 | 17869.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.