Tỷ giá hối đoái NAD/BMD 0.058548 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | BMD |
| 0% | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.059 BMD |
| 1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.058 BMD |
| 2% | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.057 BMD |
| 3% | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.057 BMD |
| 4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.056 BMD |
| 5% | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.056 BMD |
| NAD | BMD |
| 1 | 0.059 |
| 5 | 0.29 |
| 10 | 0.59 |
| 20 | 1.17 |
| 50 | 2.92 |
| 100 | 5.85 |
| 250 | 14.63 |
| 500 | 29.27 |
| 1000 | 58.54 |
| BMD | NAD |
| 1 | 17.07 |
| 5 | 85.39 |
| 10 | 170.79 |
| 20 | 341.59 |
| 50 | 853.99 |
| 100 | 1707.98 |
| 250 | 4269.96 |
| 500 | 8539.93 |
| 1000 | 17079.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.