Chuyển đổi Đô la Namibia sang Đô la Brunei | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NAD sang BND - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NAD đến BND

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Đô la Brunei (BND) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
BND - Đô la Bruneiselect icon
$

Tỷ giá hối đoái NAD/BND 0.072416 đã cập nhật 53 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-bnd?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Đô la Brunei là tiền tệ củaBrunei

world mapcountries where NAD is usedcountries where BND is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Đô la Brunei

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngBND
0%1 NAD0.0 NAD0.072 BND
1%1 NAD0.010 NAD0.072 BND
2%1 NAD0.020 NAD0.071 BND
3%1 NAD0.030 NAD0.070 BND
4%1 NAD0.040 NAD0.070 BND
5%1 NAD0.050 NAD0.069 BND

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Đô la Brunei

NADBND
10.072
50.36
100.72
201.44
503.62
1007.24
25018.1
50036.2
100072.41

Chuyển đổi Đô la Brunei thành Đô la Namibia

BNDNAD
113.8
569.04
10138.09
20276.18
50690.45
1001380.9
2503452.27
5006904.54
100013809.08

Thông tin thêm về NAD hoặc BND

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ