Tỷ giá hối đoái NAD/BND 0.072634 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.073 BND |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.072 BND |
2% | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.071 BND |
3% | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.070 BND |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.070 BND |
5% | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.069 BND |
NAD | BND |
1 | 0.073 |
5 | 0.36 |
10 | 0.73 |
20 | 1.45 |
50 | 3.63 |
100 | 7.26 |
250 | 18.15 |
500 | 36.31 |
1000 | 72.63 |
BND | NAD |
1 | 13.76 |
5 | 68.83 |
10 | 137.67 |
20 | 275.35 |
50 | 688.37 |
100 | 1376.75 |
250 | 3441.89 |
500 | 6883.79 |
1000 | 13767.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.