Tỷ giá hối đoái NAD/BND 0.069580 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.070 BND |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.069 BND |
2% | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.068 BND |
3% | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.067 BND |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.067 BND |
5% | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.066 BND |
NAD | BND |
1 | 0.070 |
5 | 0.35 |
10 | 0.70 |
20 | 1.39 |
50 | 3.47 |
100 | 6.95 |
250 | 17.39 |
500 | 34.79 |
1000 | 69.58 |
BND | NAD |
1 | 14.37 |
5 | 71.85 |
10 | 143.71 |
20 | 287.43 |
50 | 718.59 |
100 | 1437.18 |
250 | 3592.96 |
500 | 7185.92 |
1000 | 14371.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.