Tỷ giá hối đoái NAD/BND 0.074791 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.075 BND |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.074 BND |
2% | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.073 BND |
3% | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.073 BND |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.072 BND |
5% | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.071 BND |
NAD | BND |
1 | 0.075 |
5 | 0.37 |
10 | 0.75 |
20 | 1.49 |
50 | 3.73 |
100 | 7.47 |
250 | 18.69 |
500 | 37.39 |
1000 | 74.79 |
BND | NAD |
1 | 13.37 |
5 | 66.85 |
10 | 133.7 |
20 | 267.41 |
50 | 668.52 |
100 | 1337.05 |
250 | 3342.63 |
500 | 6685.26 |
1000 | 13370.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.