Chuyển đổi Đô la Namibia sang Real Braxin | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NAD sang BRL - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NAD đến BRL

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Real Braxin (BRL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
BRL - Real Braxinselect icon
R$

Tỷ giá hối đoái NAD/BRL 0.31447 đã cập nhật 50 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-brl?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Real Braxin là tiền tệ củaBrazil

world mapcountries where NAD is usedcountries where BRL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Real Braxin

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngBRL
0%1 NAD0.0 NAD0.31 BRL
1%1 NAD0.010 NAD0.31 BRL
2%1 NAD0.020 NAD0.31 BRL
3%1 NAD0.030 NAD0.31 BRL
4%1 NAD0.040 NAD0.30 BRL
5%1 NAD0.050 NAD0.30 BRL

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Real Braxin

NADBRL
10.31
51.57
103.14
206.28
5015.72
10031.44
25078.61
500157.23
1000314.46

Chuyển đổi Real Braxin thành Đô la Namibia

BRLNAD
13.17
515.89
1031.79
2063.59
50158.99
100317.99
250794.99
5001589.99
10003179.99

Thông tin thêm về NAD hoặc BRL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc BRL (Real Braxin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ