Tỷ giá hối đoái NAD/BSD 0.057582 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.058 BSD |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.057 BSD |
2% | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.056 BSD |
3% | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.056 BSD |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.055 BSD |
5% | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.055 BSD |
NAD | BSD |
1 | 0.058 |
5 | 0.29 |
10 | 0.58 |
20 | 1.15 |
50 | 2.87 |
100 | 5.75 |
250 | 14.39 |
500 | 28.79 |
1000 | 57.58 |
BSD | NAD |
1 | 17.36 |
5 | 86.83 |
10 | 173.66 |
20 | 347.33 |
50 | 868.32 |
100 | 1736.65 |
250 | 4341.63 |
500 | 8683.26 |
1000 | 17366.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.