Chuyển đổi Đô la Namibia sang Đô la Bahamas | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NAD sang BSD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NAD đến BSD

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Đô la Bahamas (BSD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
BSD - Đô la Bahamasselect icon
$

Tỷ giá hối đoái NAD/BSD 0.053879 đã cập nhật 10 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-bsd?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Đô la Bahamas là tiền tệ củaBahamas

world mapcountries where NAD is usedcountries where BSD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Đô la Bahamas

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngBSD
0%1 NAD0.0 NAD0.054 BSD
1%1 NAD0.010 NAD0.053 BSD
2%1 NAD0.020 NAD0.053 BSD
3%1 NAD0.030 NAD0.052 BSD
4%1 NAD0.040 NAD0.052 BSD
5%1 NAD0.050 NAD0.051 BSD

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Đô la Bahamas

NADBSD
10.054
50.27
100.54
201.07
502.69
1005.38
25013.46
50026.93
100053.87

Chuyển đổi Đô la Bahamas thành Đô la Namibia

BSDNAD
118.56
592.8
10185.6
20371.2
50928.01
1001856.02
2504640.06
5009280.13
100018560.27

Thông tin thêm về NAD hoặc BSD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ