Valuta Ex Logo

NAD đến BYR

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái NAD/BYR 1111.36 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-byr?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where NAD is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngBYR
0%1 NAD0.0 NAD1111.36 BYR
1%1 NAD0.010 NAD1100.25 BYR
2%1 NAD0.020 NAD1089.14 BYR
3%1 NAD0.030 NAD1078.02 BYR
4%1 NAD0.040 NAD1066.91 BYR
5%1 NAD0.050 NAD1055.8 BYR

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Rúp Belarus (2000–2016)

NADBYR
11111.36
55556.84
1011113.69
2022227.39
5055568.47
100111136.95
250277842.38
500555684.77
10001111369.54

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Đô la Namibia

BYRNAD
10.00090
50.0045
100.0090
200.018
500.045
1000.090
2500.22
5000.45
10000.90

Thông tin thêm về NAD hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ