Valuta Ex Logo

NAD đến BYR

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái NAD/BYR 1090.11 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-byr?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where NAD is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngBYR
0%1 NAD0.0 NAD1090.11 BYR
1%1 NAD0.010 NAD1079.21 BYR
2%1 NAD0.020 NAD1068.31 BYR
3%1 NAD0.030 NAD1057.41 BYR
4%1 NAD0.040 NAD1046.51 BYR
5%1 NAD0.050 NAD1035.61 BYR

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Rúp Belarus (2000–2016)

NADBYR
11090.11
55450.59
1010901.18
2021802.36
5054505.91
100109011.82
250272529.55
500545059.11
10001090118.23

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Đô la Namibia

BYRNAD
10.00092
50.0046
100.0092
200.018
500.046
1000.092
2500.23
5000.46
10000.92

Thông tin thêm về NAD hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ