Tỷ giá hối đoái NAD/CAD 0.081025 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.081 CAD |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.080 CAD |
2% | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.079 CAD |
3% | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.079 CAD |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.078 CAD |
5% | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.077 CAD |
NAD | CAD |
1 | 0.081 |
5 | 0.41 |
10 | 0.81 |
20 | 1.62 |
50 | 4.05 |
100 | 8.1 |
250 | 20.25 |
500 | 40.51 |
1000 | 81.02 |
CAD | NAD |
1 | 12.34 |
5 | 61.7 |
10 | 123.41 |
20 | 246.83 |
50 | 617.09 |
100 | 1234.19 |
250 | 3085.48 |
500 | 6170.97 |
1000 | 12341.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.