Valuta Ex Logo

NAD đến CAD

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Đô la Canada (CAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
CAD - Đô la Canadaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái NAD/CAD 0.078391 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-cad?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Đô la Canada là tiền tệ củaCanada

world mapcountries where NAD is usedcountries where CAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Đô la Canada

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngCAD
0%1 NAD0.0 NAD0.078 CAD
1%1 NAD0.010 NAD0.078 CAD
2%1 NAD0.020 NAD0.077 CAD
3%1 NAD0.030 NAD0.076 CAD
4%1 NAD0.040 NAD0.075 CAD
5%1 NAD0.050 NAD0.074 CAD

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Đô la Canada

NADCAD
10.078
50.39
100.78
201.56
503.91
1007.83
25019.59
50039.19
100078.39

Chuyển đổi Đô la Canada thành Đô la Namibia

CADNAD
112.75
563.78
10127.56
20255.13
50637.83
1001275.66
2503189.15
5006378.3
100012756.61

Thông tin thêm về NAD hoặc CAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ