Tỷ giá hối đoái NAD/CAD 0.077356 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.077 CAD |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.077 CAD |
2% | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.076 CAD |
3% | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.075 CAD |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.074 CAD |
5% | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.073 CAD |
NAD | CAD |
1 | 0.077 |
5 | 0.39 |
10 | 0.77 |
20 | 1.54 |
50 | 3.86 |
100 | 7.73 |
250 | 19.33 |
500 | 38.67 |
1000 | 77.35 |
CAD | NAD |
1 | 12.92 |
5 | 64.63 |
10 | 129.27 |
20 | 258.54 |
50 | 646.36 |
100 | 1292.72 |
250 | 3231.82 |
500 | 6463.64 |
1000 | 12927.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.