Tỷ giá hối đoái NAD/CAD 0.079013 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.079 CAD |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.078 CAD |
2% | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.077 CAD |
3% | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.077 CAD |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.076 CAD |
5% | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.075 CAD |
NAD | CAD |
1 | 0.079 |
5 | 0.40 |
10 | 0.79 |
20 | 1.58 |
50 | 3.95 |
100 | 7.9 |
250 | 19.75 |
500 | 39.5 |
1000 | 79.01 |
CAD | NAD |
1 | 12.65 |
5 | 63.28 |
10 | 126.56 |
20 | 253.12 |
50 | 632.8 |
100 | 1265.61 |
250 | 3164.04 |
500 | 6328.09 |
1000 | 12656.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.