Tỷ giá hối đoái NAD/CAD 0.075828 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.076 CAD |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.075 CAD |
2% | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.074 CAD |
3% | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.074 CAD |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.073 CAD |
5% | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.072 CAD |
NAD | CAD |
1 | 0.076 |
5 | 0.38 |
10 | 0.76 |
20 | 1.51 |
50 | 3.79 |
100 | 7.58 |
250 | 18.95 |
500 | 37.91 |
1000 | 75.82 |
CAD | NAD |
1 | 13.18 |
5 | 65.93 |
10 | 131.87 |
20 | 263.75 |
50 | 659.38 |
100 | 1318.77 |
250 | 3296.93 |
500 | 6593.87 |
1000 | 13187.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.