Valuta Ex Logo

NAD đến CDF

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Franc Congo (CDF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
CDF - Franc Congoselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái NAD/CDF 160 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-cdf?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Franc Congo là tiền tệ củaCongo - Kinshasa

world mapcountries where NAD is usedcountries where CDF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Franc Congo

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngCDF
0%1 NAD0.0 NAD160 CDF
1%1 NAD0.010 NAD158.4 CDF
2%1 NAD0.020 NAD156.8 CDF
3%1 NAD0.030 NAD155.2 CDF
4%1 NAD0.040 NAD153.6 CDF
5%1 NAD0.050 NAD152 CDF

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Franc Congo

NADCDF
1160
5800.04
101600.08
203200.17
508000.44
10016000.89
25040002.24
50080004.49
1000160008.99

Chuyển đổi Franc Congo thành Đô la Namibia

CDFNAD
10.0062
50.031
100.062
200.12
500.31
1000.62
2501.56
5003.12
10006.24

Thông tin thêm về NAD hoặc CDF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc CDF (Franc Congo), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ