Tỷ giá hối đoái NAD/CHF 0.045902 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.046 CHF |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.045 CHF |
2% | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.045 CHF |
3% | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.045 CHF |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.044 CHF |
5% | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.044 CHF |
NAD | CHF |
1 | 0.046 |
5 | 0.23 |
10 | 0.46 |
20 | 0.92 |
50 | 2.29 |
100 | 4.59 |
250 | 11.47 |
500 | 22.95 |
1000 | 45.9 |
CHF | NAD |
1 | 21.78 |
5 | 108.92 |
10 | 217.85 |
20 | 435.7 |
50 | 1089.27 |
100 | 2178.54 |
250 | 5446.36 |
500 | 10892.72 |
1000 | 21785.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.