Valuta Ex Logo

NAD đến COP

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Peso Colombia (COP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
COP - Peso Colombiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái NAD/COP 221.15 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-cop?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Peso Colombia là tiền tệ củaColombia

world mapcountries where NAD is usedcountries where COP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Peso Colombia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngCOP
0%1 NAD0.0 NAD221.15 COP
1%1 NAD0.010 NAD218.94 COP
2%1 NAD0.020 NAD216.73 COP
3%1 NAD0.030 NAD214.52 COP
4%1 NAD0.040 NAD212.31 COP
5%1 NAD0.050 NAD210.09 COP

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Peso Colombia

NADCOP
1221.15
51105.78
102211.56
204423.13
5011057.83
10022115.67
25055289.18
500110578.37
1000221156.75

Chuyển đổi Peso Colombia thành Đô la Namibia

COPNAD
10.0045
50.023
100.045
200.090
500.23
1000.45
2501.13
5002.26
10004.52

Thông tin thêm về NAD hoặc COP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc COP (Peso Colombia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ