Tỷ giá hối đoái NAD/CUC 0.053031 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | CUC |
0% | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.053 CUC |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.053 CUC |
2% | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.052 CUC |
3% | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.051 CUC |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.051 CUC |
5% | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.050 CUC |
NAD | CUC |
1 | 0.053 |
5 | 0.27 |
10 | 0.53 |
20 | 1.06 |
50 | 2.65 |
100 | 5.3 |
250 | 13.25 |
500 | 26.51 |
1000 | 53.03 |
CUC | NAD |
1 | 18.85 |
5 | 94.28 |
10 | 188.56 |
20 | 377.13 |
50 | 942.84 |
100 | 1885.68 |
250 | 4714.22 |
500 | 9428.44 |
1000 | 18856.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc CUC (Peso Cuba có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.