Chuyển đổi Đô la Namibia sang Peso Cuba có thể chuyển đổi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NAD sang CUC - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NAD đến CUC

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Peso Cuba có thể chuyển đổi (CUC) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
CUC - Peso Cuba có thể chuyển đổiselect icon
$

Tỷ giá hối đoái NAD/CUC 0.053695 đã cập nhật 23 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-cuc?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Peso Cuba có thể chuyển đổi là tiền tệ củaCuba

world mapcountries where NAD is usedcountries where CUC is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Peso Cuba có thể chuyển đổi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngCUC
0%1 NAD0.0 NAD0.054 CUC
1%1 NAD0.010 NAD0.053 CUC
2%1 NAD0.020 NAD0.053 CUC
3%1 NAD0.030 NAD0.052 CUC
4%1 NAD0.040 NAD0.052 CUC
5%1 NAD0.050 NAD0.051 CUC

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Peso Cuba có thể chuyển đổi

NADCUC
10.054
50.27
100.54
201.07
502.68
1005.36
25013.42
50026.84
100053.69

Chuyển đổi Peso Cuba có thể chuyển đổi thành Đô la Namibia

CUCNAD
118.62
593.11
10186.23
20372.47
50931.18
1001862.36
2504655.9
5009311.81
100018623.62

Thông tin thêm về NAD hoặc CUC

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc CUC (Peso Cuba có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ